Báo giá sơn sàn Epoxy - Cấu tạo sơn gốc dầu & gốc nước
Giá bán: 95.000 VND
Giá thị trường: 685.000 VND
Đánh giá 0 lượt đánh giá
Báo giá sơn Epoxy - Cấu tạo sơn gốc dầu, gốc nước - Sơn lăn & Tự san phẳng. Thi công sơn Epoxy toàn quốc - Sản phẩm của SuKa Việt Nam.
Để lại số điện thoại nhận tư vấn, báo giá
Xin gửi tới quý khách cấu tạo hệ thống sàn sơn Epoxy, báo giá sơn Epoxy & thi công sơn sàn Epoxy trọn gói sàn công nghiệp, sàn nhà dân dụng năm 2023 của Vijasports.
Sơn Epoxy là loại sơn được sử dụng phổ biến trong ngành xây dựng hiện nay. Được sử dụng với các mục đích khác nhau như sơn tường, sơn sàn, sơn thép, tầng hầm,…. Với đặc tính bám dính tốt, có thể chống lại nhiều tác động từ môi trường nên loại sơn này được đánh giá rất cao. Thêm vào đó loại sơn sàn epoxy có nhiều ưu điểm như chống thấm, chống trơn trượt, chống mài mòn, đa dạng màu sắc,…
Sơn sàn Epoxylà một dòng sơn công nghiệp, được tạo được từ 2 phần tử chính, đó là nhựa Epoxy và chất đóng rắn polyamide, polyamine (chất xúc tác). Hai loại này được pha trộn với nhau theo một tỉ lệ nhất định tạo nên lớp phủ bảo vệ cho bề mặt liền mạch và có thể chịu được tác động lớn…
Theo thành phần cấu tạo:
Theo mục đích sử dụng:
Theo phương pháp thi công:
Thương hiệu sơn sàn Epoxy của nhà sản xuất vật liệu sàn SuKa Việt Nam . Sản phẩm đạt tiêu chuẩn an toàn hóa chất RoHS 2.0 & US Public 110-314 với 100% nguyên liệu chính được nhập khẩu từ Mỹ & Châu Âu.
Stt | Sản Phẩm | Mã SP | Đóng Gói | Đơn Giá |
1 | Sơn Epoxy Primer – Gốc nước | ERW-P | 16 L | 2.960.000 |
2 | Sơn Epoxy Primer – Gốc dầu | ERP-P | 16 L | 2.870.000 |
3 | Sơn Epoxy phủ màu, gốc nước – Hệ lăn | ERW-SI | 16 Kg | 3.550.000 |
4 | Sơn Epoxy phủ màu, gốc nước – Tự san phẳng | ESW-SI | 20 Kg | 4.180.000 |
5 | Sơn Epoxy phủ màu, gốc dầu – Hệ lăn | ERP-SI | 16 Kg | 3.150.000 |
6 | Sơn Epoxy phủ màu, gốc dầu – Tự san phẳng | ESP – SI | 20 Kg | 3.560.000 |
7 | Sơn Epoxy, phủ bóng trong suốt – Tự san phẳng | ESW-SG | 16 Kg | 4.350.000 |
8 | Sơn Epoxy, kháng khuẩn – Tự san phẳng | ESW-SA | 20 Kg | 4.650.000 |
9 | Sơn Epoxy, sơn màu kháng UV – Hệ lăn | ERP-SU | 16 Kg | 3.960.000 |
Báo giá chỉ mang tính tham khảo. Đơn giá còn tùy thuộc vào vị trí thi công, diện tích bề mặt cần thi công và màu sắc của sơn.
Stt | Hệ Thống Sơn | Loại Sơn | Định Mức: Kg/m² | Giá Thi Công Hoàn Thiện Vnđ/m² |
1 | Báo giá sơn sàn Epoxy gốc nước – SuKa ERW 103 I – Hệ lăn: 1 lót + 2 phủ | Sơn lót Primer ERW-P | 0.15 | 105.000 – 125.000 |
Sơn màu ERW-SI | 0.25 | |||
2 | Sơn sàn Epoxy gốc dầu – SuKa ERP 103 I – Hệ lăn: 1 lót + 2 phủ | Sơn lót Primer ERP-P | 0.15 | 95.000 – 115.000 |
Sơn màu ERP-SI | 0.25 | |||
3 | Sơn sàn Epoxy gốc nước – SuKa ESW 102 I – Tự san phẳng, dày 2.0 mm | Sơn lót Primer ERW-P | 0.15 | 355.000 – 385.000 |
Sơn màu ESW-SI | 2.25 | |||
4 | Sơn sàn Epoxy gốc nước – SuKa ESW 102 I – Tự san phẳng, dày 3.0 mm | Sơn lót Primer ERW-P | 0.15 | 485.000 – 515.000 |
Sơn màu ESW-SI | 3.12 | |||
5 | Sơn sàn Epoxy gốc dầu – SuKa ESP 102 I – Tự san phẳng, dày 2.0 mm | Sơn lót Primer ERP-P | 0.15 | 315.000 – 345.000 |
Sơn màu ESP – SI | 2.25 | |||
6 |
Sơn sàn Epoxy gốc dầu – SuKa ESP 102 I – Tự san phẳng, dày 3.0 mm |
Sơn lót Primer ERP-P | 0.15 | 455.000 – 485.000 |
Sơn màu ESP – SI | 3.12 | |||
7 | Sơn sàn epoxy kháng khuẩn – SuKa ESW 102 A – Tự san phẳng, dày 2.0 mm | Sơn lót Primer ERW-P | 0.15 | 495.000 – 525.000 |
Sơn màu ESW-SA | 2.25 | |||
8 | Sơn sàn epoxy kháng khuẩn – SuKa ESW 102 A – Tự san phẳng, dày 3.0 mm | Sơn lót Primer ERW-P | 0.15 | 655.000 – 685.000 |
Sơn màu ESW-SA | 3.12 | |||
9 |
Sơn sàn Epoxy kháng UV – SuKa ERP 103 UV – Hệ lăn: 1 lót + 2 phủ | Sơn lót Primer ERP-P | 0.15 | 125.000 – 145.000 |
Sơn màu ERP-SU | 0.25 |
Bảng màu sơn Epoxy của SuKa Việt Nam
Stt | Hệ Thống Sơn | Loại Sơn | Định Mức: Kg/m² | Số Lớp Sơn |
1 | Cấu tạo sơn Epoxy gốc nước – SuKa ERW 103 I – Hệ lăn | Sơn lót Primer ERW-P | 0.15 | 01 |
Sơn màu ERW-SI | 0.25 | 02 | ||
2 | Cấu tạo sơn Epoxy gốc dầu – SuKa ERP 103 I – Hệ lăn | Sơn lót Primer ERP-P | 0.15 | 01 |
Sơn màu ERP-SI | 0.25 | 02 | ||
3 | Kết cấu sơn Epoxy gốc nước – SuKa ESW 102 I – Tự san phẳng, dày 2.0 mm | Sơn lót Primer ERW-P | 0.15 | 01 |
Sơn màu ESW-SI | 2.25 | 01 lớp bả + 01 lớp tự san phẳng | ||
4 | Kết cấu sơn Epoxy gốc nước – SuKa ESW 102 I – Tự san phẳng, dày 3.0 mm | Sơn lót Primer ERW-P | 0.15 | 01 |
Sơn màu ESW-SI | 3.12 | 02 lớp tự san phẳng | ||
5 | Kết cấu sơn Epoxy gốc dầu – SuKa ESP 102 I – Tự san phẳng, dày 2.0 mm | Sơn lót Primer ERP-P | 0.15 | 01 |
Sơn màu ESP – SI | 2.25 | 01 lớp bả + 01 lớp tự san phẳng | ||
6 |
Kết cấu sơn Epoxy gốc dầu – SuKa ESP 102 I – Tự san phẳng, dày 3.0 mm |
Sơn lót Primer ERP-P | 0.15 | 01 |
Sơn màu ESP – SI | 3.12 | 02 lớp tự san phẳng | ||
7 | Kết cấu sơn kháng khuẩn – SuKa ESW 102 A – Tự san phẳng, dày 2.0 mm | Sơn lót Primer ERW-P | 0.15 | 01 |
Sơn màu ESW-SA | 2.25 | 01 lớp bả + 01 lớp tự san phẳng | ||
8 | Kết cấu sơn kháng khuẩn – SuKa ESW 102 A – Tự san phẳng, dày 3.0 mm | Sơn lót Primer ERW-P | 0.15 | 01 |
Sơn màu ESW-SA | 3.12 | 02 lớp tự san phẳng | ||
9 | Cấu tạo sơn Epoxy kháng UV – SuKa ERP 103 UV – Hệ lăn | Sơn lót Primer ERP-P | 0.15 | 01 |
Sơn màu ERP-SU | 0.25 | 02 |
Bạn cần báo giá chi tiết các hệ thống sơn Epoxy, báo giá thi công sơn Epoxy trọn gói vui lòng liên hệ với chúng tôi qua Hotline: 0984.272.877 hoặc Email: vijasports@gmail.com
Tham khảo thêm:
VIJA SPORTS CO..,LTD
Office in Hanoi:
Add: No. 200, Quang Trung Street, Ha Dong District, Hanoi, Viet NamTel: (+84) 985 689587 Whatsapp: (+84) 985.689587Office in Ho Chi Minh:
Add: No. 13/17, Group 1, Tân Chanh Hiep Ward, 12 District, Ho Chi Minh City, Viet NamTel: (+84) 913 038632 Whatsapp: (+84) 985.689587Chưa cập nhật